Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lạc lõng



adj
stray, lost
cô ta có vẻ lạc lõng She seems lost

[lạc lõng]
to be like a fish out of water



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.